snow-plow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-plow
Phát âm : /'snou'plau/ Cách viết khác : (snow-plow) /'snou'plau/
+ danh từ
- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-plow"
- Những từ có chứa "snow-plow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết trắng ngần bão tuyết bạch tuyết tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 368