sod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sod
Phát âm : /sɔd/
+ thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
+ danh từ
- bụng (ch).
- đám cỏ
- lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
- under the sod
chôn dưới đất, nằm trong mồ
- under the sod
+ ngoại động từ
- trồng cỏ xanh lên (đám đất)
- ném đất (vào ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sodomite sodomist bugger superoxide dismutase SOD turf sward greensward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sod"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sod":
sad sadhu said sat sate scad scat scoot scot scout more... - Những từ có chứa "sod":
anisodactylous club soda cream soda diclofenac sodium episode episodic episodical episodically isodynamic isodynamical more...
Lượt xem: 672