--

sod

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sod

Phát âm : /sɔd/

+ thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe

+ danh từ

  • bụng (ch).
  • đám cỏ
  • lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
    • under the sod
      chôn dưới đất, nằm trong mồ

+ ngoại động từ

  • trồng cỏ xanh lên (đám đất)
  • ném đất (vào ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sod"
Lượt xem: 672

Từ vừa tra