--

turf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turf

Phát âm : /tə:f/

+ danh từ, số nhiều turfs, turves

  • lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
  • Ai-len than bùn
  • (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
    • one of the most familiar faces on the turf
      một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa

+ ngoại động từ

  • lát bằng tảng đất có cỏ
  • to turf out
    • (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
      • to turf someone out
        tống cổ ai ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turf"
Lượt xem: 770