--

soft-boiled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soft-boiled

Phát âm : /'sɔft'bɔild/

+ tính từ

  • luộc lòng đào (trứng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soft-boiled"
Lượt xem: 309