solemn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solemn
Phát âm : /'sɔləm/
+ tính từ
- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm
- a solemn occasion
một dịp trang nghiêm
- a solemn occasion
- uy nghi, uy nghiêm
- solemn cathedral
nhà thờ uy nghiêm
- solemn cathedral
- nghiêm trang, nghiêm nghị
- solemn looks
vẻ nghiêm nghị
- to put on a solemn face
làm ra vẻ nghiêm nghị
- solemn looks
- khoan thai
- a solemn pace
bước đi khoan thai
- a solemn pace
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solemn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solemn":
salami salmi salmon salon saloon slain slam slim slimy slum more... - Những từ có chứa "solemn":
solemn solemnise solemnity solemnize solemnness - Những từ có chứa "solemn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trang nghiêm long trọng oai nghiêm trang trọng trịnh trọng tôn nghiêm nuốt lời
Lượt xem: 719