--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ solitary(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common yellowwood
:
cây có kích cỡ trung bình miền Nam Phi.
+
cá mập
:
SharkCá mập đầu búaTycoontư bản cá mậpUS tycoons
+
copper pyrites
:
quặng đồng màu vàng, hình thành từ đồng đỏ và hợp chất sắt - lưu huỳnh.
+
digestive juice
:
sự tiết men tiêu hóa
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines