soot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soot
Phát âm : /sut/
+ danh từ
- bồ hóng, muội, nhọ nồi
+ ngoại động từ
- phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carbon black lampblack smut crock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soot":
sad said sat sate sauté scad scat scoot scot scotia more... - Những từ có chứa "soot":
forsooth soot sooterkin sooth soothe soother soothfast soothingly soothsayer soothsaying more... - Những từ có chứa "soot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhọ muội bồ hóng mồ hóng nhọ nồi lọ
Lượt xem: 723