sori
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sori
Phát âm : /'sourəs/
+ danh từ, số nhiều sori
- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sori"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sori":
sacra sari saury scar scare scary score scoria scoriae scour more... - Những từ có chứa "sori":
accessorial aspersorium censorial censorious censoriousness compulsoriness cursorial cursoriness disorient disorientate more...
Lượt xem: 797