spire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spire
Phát âm : /'spaiə/
+ danh từ
- đường xoắn ốc
- vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
- chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp
- vật hình chóp nón thuôn
- (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)
+ nội động từ
- mọc thẳng lên, đâm vút lên
+ ngoại động từ
- xây tháp hình chóp cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spire"
Lượt xem: 506