--

display

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: display

Phát âm : /dis'plei/

+ danh từ

  • sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
    • to make a display of
      phô bày, trưng bày
  • sự phô trương, sự khoe khoang
  • sự biểu lộ, sự để lộ ra
  • (ngành in) sự sắp chữ nổi bật

+ ngoại động từ

  • bày ra, phô bày, trưng bày
  • phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
  • biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
  • (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "display"
Lượt xem: 518