display
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: display
Phát âm : /dis'plei/
+ danh từ
- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
- to make a display of
phô bày, trưng bày
- to make a display of
- sự phô trương, sự khoe khoang
- sự biểu lộ, sự để lộ ra
- (ngành in) sự sắp chữ nổi bật
+ ngoại động từ
- bày ra, phô bày, trưng bày
- phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
- biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
- (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
video display presentation exhibit showing show expose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "display"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "display":
dispel display - Những từ có chứa "display":
computer display digital display display display adapter display adaptor display board display case display panel display window dual scan display more... - Những từ có chứa "display" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bày biểu thị bêu trổ trưng bày phô trương phô bày dàn biểu dương dọn hàng more...
Lượt xem: 559