rotate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotate
Phát âm : /rou'teit/
+ động từ
- quay, xoay quanh
- luân phiên nhau
- to rotate the crops
trồng luân phiên, luân canh
- to rotate the crops
+ tính từ
- (thực vật học) có hình bánh xe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
turn out splay spread out circumvolve revolve go around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rotate":
radiate rat ratatat rate rathe ratite rite road rode root more... - Những từ có chứa "rotate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thay phiên luân chuyển chu chuyển
Lượt xem: 573