--

rotate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotate

Phát âm : /rou'teit/

+ động từ

  • quay, xoay quanh
  • luân phiên nhau
    • to rotate the crops
      trồng luân phiên, luân canh

+ tính từ

  • (thực vật học) có hình bánh xe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotate"
Lượt xem: 573