betting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betting+ Adjective
- mải mê đánh cuộc, cá cược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissipated card-playing sporting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betting"
Lượt xem: 367