rick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rick
Phát âm : /rik/
+ danh từ
- đống, đụn, cây (rơm)
+ ngoại động từ
- đánh đống, đánh đụn (rơm)
+ danh từ & ngoại động từ
- (như) wrick
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rick":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rase more... - Những từ có chứa "rick":
air-brick balm-cricket brick brick-bat brick-field brick-kiln brick-red brick-shaped bricklayer bricklaying more...
Lượt xem: 1092