--

squatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squatter

Phát âm : /'skwɔtə/

+ danh từ

  • người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squatter"
Lượt xem: 592