unswerving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unswerving
Phát âm : / n'sw :vi /
+ tính từ
- ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
steadfast staunch undeviating
Lượt xem: 369