--

stilted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stilted

Phát âm : /'stiltid/

+ tính từ

  • đi cà kheo
  • khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stilted"
Lượt xem: 334