stilt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stilt
Phát âm : /stilt/
+ danh từ
- cà kheo
- cột (nhà sàn, chuồng chim...)
- (động vật học) (như) stilt-bird
- on stilts
- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stiltbird longlegs long-legs stilt plover Himantopus stilt Australian stilt pile spile piling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stilt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stilt":
stealth stiletto stilt stilted stoled stolid stylet stylite - Những từ có chứa "stilt":
stilt stilt-bird stilt-plover stilted stiltedly stiltedness stilton
Lượt xem: 594