--

stilt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stilt

Phát âm : /stilt/

+ danh từ

  • cà kheo
  • cột (nhà sàn, chuồng chim...)
  • (động vật học) (như) stilt-bird
  • on stilts
    • khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stilt"
Lượt xem: 594

Từ vừa tra