--

pore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pore

Phát âm : /pɔ:/

+ nội động từ

  • ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
    • to pore over a book
      mải mê nghiên cứu một cuốn sách
    • to pore upon a problem
      nghiền ngẫm một vấn đề
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào

+ ngoại động từ

  • nhìn sát
    • to pore one's eyes out
      cúi nhìn sát làm mỏi mắt

+ danh từ

  • lỗ chân lông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pore"
Lượt xem: 669