--

strut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strut

Phát âm : /strʌt/

+ danh từ

  • dáng đi khệnh khạng

+ nội động từ

  • đi khệnh khạng

+ danh từ

  • (kiến trúc) thanh chống

+ ngoại động từ

  • (kiến trúc) lắp thanh chống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strut"
Lượt xem: 491