swagger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swagger
Phát âm : /'swægə/
+ danh từ
- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
- lời nói huênh hoanh khoác lác
- vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng
- tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự
+ tính từ
- (thông tục) bảnh bao
- swagger clothes
quần áo bảnh bao
- swagger clothes
+ nội động từ
- đi đứng nghênh ngang; vênh váo
- nói khoác lác huênh hoang
+ ngoại động từ
- doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
- to swagger somebody into doing something
doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì
- to swagger somebody into doing something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swagger"
Lượt xem: 485