--

subordinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subordinate

Phát âm : /sə'bɔ:dnit/

+ tính từ

  • phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
    • to play a subordinate part
      đóng vai phụ
    • subordinate clause
      mệnh đề phụ
  • ở dưới quyền, cấp dưới

+ danh từ

  • người cấp dưới, người dưới quyền

+ ngoại động từ

  • làm cho lệ thuộc vào
  • đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subordinate"
Lượt xem: 669