--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu
+ verb
to detain; to keep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưu"
:
lau
làu
lâu
lầu
lậu
lều
liều
liễu
liệu
lịu
more...
Những từ có chứa
"lưu"
:
đối lưu
bình lưu
bản đồ lưu thông
bảo lưu
câu lưu
chất lưu
chỉnh lưu
giao lưu
hạ lưu
hải lưu
more...
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
lưu
:
to detain; to keep