--

sucker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sucker

Phát âm : /'sʌkə/

+ danh từ

  • người mút, người hút
  • ống hút
  • lợn sữa
  • cá voi mới đẻ
  • (động vật học) giác (mút)
  • (thực vật học) rể mút
  • (động vật học) cá mút
  • (thực vật học) chồi bên
  • (kỹ thuật) Pittông bơm hút
  • (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp

+ ngoại động từ

  • (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)

+ nội động từ

  • (thực vật học) nảy chồi bên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sucker"
Lượt xem: 706