screw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: screw
Phát âm : /skru:/
+ danh từ
- ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức
+ danh từ
- đinh vít, đinh ốc
- chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer)
- sự siết con vít
- give it another screw
siết thêm một ít nữa
- give it another screw
- người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút
- (từ lóng) tiền lương
- gói nhỏ (thuốc lá, chè...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục
- to have a screw loose
- gàn dở
- there is a screw loose
có cái gì không ổn
- there is a screw loose
- gàn dở
- to put the screw on
- gây sức ép
+ động từ
- bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa
- to screw someone up
vít chặt cửa không cho ai ra
- to screw someone up
- siết vít, vặn vít, ky cóp
- (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý)
- to screw the truth out of someone
bắt ép ai phải nói sự thật
- to screw the truth out of someone
- cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi)
- to screw up one's eyes
nheo mắt
- to screw up one's lips
mím môi
- to screw up one's eyes
- (từ lóng) lên dây cót
- xoáy (vít)
- to screw to the right
xoáy sang bên phải
- to screw to the right
- to crew up one's courage
- (xem) courage
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "screw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "screw":
sacker sacra saker sari scar scare scary scaur score scoria more... - Những từ có chứa "screw":
airscrew butterfly-screw corkscrew jack-screw screw screw coupling screw press screw valve screw-ball screw-cutter more... - Những từ có chứa "screw" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đinh ốc chân vịt đai ốc vít ốc
Lượt xem: 706