suitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suitable
Phát âm : /'sju:təbl/
+ tính từ
- (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suitable":
satiable stable staple statable suitable - Những từ có chứa "suitable":
suitable suitableness unsuitable - Những từ có chứa "suitable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắc dụng xứng đáng vừa thích hợp mưu cơ hình phạt hợp đua Bình Định Thái
Lượt xem: 778