worthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worthy
Phát âm : /'wə:ði/
+ tính từ
- xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)
- worthy people
người xứng đáng, người đáng kính trọng
- worthy people
- xứng đáng, thích đáng; thích hợp
- a worthy reward
một phần thưởng xứng đáng
- a worthy reward
- đáng
- worthy of note
đáng chú ý
- worthy of note
+ danh từ
- (mỉa mai);(đùa cợt) vị
- who's the worthy who has just arrived?
vị nào vừa mới đến thế?
- who's the worthy who has just arrived?
- (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worthy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "worthy":
wart warted warty wert word wordy wort worth worthy wrath more... - Những từ có chứa "worthy":
airworthy blameworthy creditworthy noteworthy praiseworthy seaworthy sightworthy thankworthy trustworthy unseaworthy more... - Những từ có chứa "worthy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng xứng đáng đáng đời có điều ra người quần áo nhạc cụ
Lượt xem: 586