suite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suite
Phát âm : /swi:t/
+ danh từ
- dãy, bộ
- suite of rooms
dãy buồng
- suite of furniture
bộ đồ gỗ
- suite of rooms
- đoàn tuỳ tùng
- (âm nhạc) tổ khúc
- (địa lý,địa chất) hệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suite"
Lượt xem: 369