sunder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sunder
Phát âm : /'sʌndə/
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sunder":
sander saunter sender sinter sounder squander squinter sunder sundry - Những từ có chứa "sunder":
asunder misunderstand misunderstanding misunderstandingly misunderstood sunder sunderance
Lượt xem: 422