sundry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sundry
Phát âm : /'sʌndri/
+ tính từ
- lặt vặt, tạp nhạp
- to talk of sundry matters
nói những chuyện lặt vặt
- to talk of sundry matters
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assorted miscellaneous mixed motley sundry(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sundry"
Lượt xem: 436