sander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sander
Phát âm : /'sændə/
+ danh từ
- người rải cát, người đổ cát
- người đánh giấy ráp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drum sander electric sander smoother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sander":
sander saunter sender sinter smatter sounder squander sunder sundry - Những từ có chứa "sander":
drum sander electric sander elizabeth sanderson haldane goosander sander sanders sanders wood
Lượt xem: 474