sundew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sundew
Phát âm : /'sʌndju:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây gọng vó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sundew plant daily dew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sundew"
Lượt xem: 485