syllabi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syllabi
Phát âm : /'siləbəs/
+ danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi
- đề cương bài giảng; đề cương khoá học
- kế hoạch học tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syllabi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "syllabi":
sillabub slab syllabi syllabify syllabub - Những từ có chứa "syllabi":
decasyllabic dissyllabic disyllabic enneasyllabic heptasyllabic monosyllabic monosyllabism octosyllabic polysyllabic quadrisyllabic more...
Lượt xem: 269