tact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tact
Phát âm : /tækt/
+ danh từ
- sự khéo xử, tài xử trí
- to have great tact
rất thiệp, rất khéo xử
- tact and address
cách xử xử lịch thiệp
- without tact
không khéo léo, sống sượng
- to have great tact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tact"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tact":
tacit tact taoist taste tasty taught test testy text ticket more... - Những từ có chứa "tact":
atactic contact contact action contact arm contact dermatitis contact lens contact lenses contact man contact print contact sport more...
Lượt xem: 507