taught
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taught
Phát âm : /ti:tʃ/
+ động từ taught
- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
- to teach children to swim
dạy cho trẻ con tập bơi
- to teach school
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
- to teach children to swim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taught"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taught":
tacit tact taoist taught thought tight - Những từ có chứa "taught":
self-taught taught untaught - Những từ có chứa "taught" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phan Văn Trị Chu Văn An Chăm
Lượt xem: 787