tali
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tali
Phát âm : /'teiləs/
+ danh từ, số nhiều tali
- bờ nghiêng, bờ dốc
- Taluy
- (giải phẫu) xương sên
- (địa lý,địa chất) lở tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tali"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tali":
tael tail tale tali tall tallow tally tattle tautly teal more... - Những từ có chứa "tali":
battalion brutalise brutality brutalize capitalise capitalism capitalist capitalistic capitalization capitalize more...
Lượt xem: 554