tautologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tautologic
Phát âm : /,tɔ:tə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (tautological) /,tɔ:tə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) lặp thừa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pleonastic redundant tautological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tautologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tautologic":
tautologic tautologise tautologize tautology theologic - Những từ có chứa "tautologic":
tautologic tautological
Lượt xem: 359