temperate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temperate
Phát âm : /'tempərit/
+ tính từ
- có chừng mực, vừa phải, điều độ
- ôn hoà
- temperate climate
khí hậu ôn hoà
- temperate climate
- đắn đo, giữ gìn (lời nói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temperate"
- Những từ có chứa "temperate":
intemperate intemperateness subtemperate temperate temperateness - Những từ có chứa "temperate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí hậu ôn đới ôn hòa ăn uống
Lượt xem: 647