termination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: termination
Phát âm : /,tə:mi'neiʃn/
+ danh từ
- sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt
- to put a termination to something
làm xong việc gì
- to put a termination to something
- giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
- (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ending conclusion result resultant final result outcome end point endpoint terminus expiration expiry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "termination"
- Những từ có chứa "termination":
determination extermination indetermination predestermination self-determination termination
Lượt xem: 476