resultant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resultant
Phát âm : /ri'zʌltənt/
+ tính từ
- kết quả
- (vật lý), (toán học) tổng hợp
- resultant force
lực tổng hợp, hợp lực
- resultant law
luật phân phối tổng hợp
- resultant force
- (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực
Từ liên quan
Lượt xem: 718