--

resultant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resultant

Phát âm : /ri'zʌltənt/

+ tính từ

  • kết quả
  • (vật lý), (toán học) tổng hợp
    • resultant force
      lực tổng hợp, hợp lực
    • resultant law
      luật phân phối tổng hợp
  • (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực
Từ liên quan
Lượt xem: 666