ternary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ternary
Phát âm : /'tə:nəri/
+ tính từ
- (toán học) tam phân; tam nguyên
- a ternary numeration
phép đếm tam phân
- ternary cubic form
dạng cubic tam phân
- a ternary numeration
- bậc ba
- (hoá học) gồm ba yếu tố, ba
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ternary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ternary":
ternary turner - Những từ có chứa "ternary":
quaternary ternary
Lượt xem: 536