trine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trine
Phát âm : /train/
+ tính từ
- gấp ba, bằng ba lần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trine":
tarn taurine termini tern terrene terrine throne tormina torn train more... - Những từ có chứa "trine":
accipitrine alabastrine alpestrine church doctrine citrine doctrine doctrine of analogy emberiza citrinella lacustrine latrine more...
Lượt xem: 481