traitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: traitor
Phát âm : /'treitə/
+ danh từ
- kẻ phản bội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-crosser double-dealer two-timer betrayer treasonist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "traitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "traitor":
tartar territory trader traitor treater trotter - Những từ có chứa "traitor":
traitor traitorous traitorousness - Những từ có chứa "traitor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hết đời ảo tưởng bỉ ổi buôn bán Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 768