warming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warming
Phát âm : /'wɔ:miɳ/
+ danh từ
- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
- (từ lóng) trận đòn, trận roi
+ tính từ
- làm cho ấm; ấm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calefacient thaw thawing heating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "warming":
warming warmish warning wiring wring wrong wrung - Những từ có chứa "warming":
heartwarming house-warming warming warming-pan warming-up
Lượt xem: 391