--

third

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: third

Phát âm : /θə:d/

+ tính từ

  • thứ ba
    • third day
      ngày thứ ba
    • third person
      người thứ ba

+ danh từ

  • một phần ba
    • the third of 24 is 8
      một phần ba của 24 là 8
  • người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba
    • the third of April
      ngày mồng ba tháng tư
  • (âm nhạc) quãng ba; âm ba
  • (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "third"
Lượt xem: 687