tart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tart
Phát âm : /tɑ:t/
+ danh từ
- bánh nhân hoa quả
- (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả
+ tính từ
- chua; chát
- (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay
- a tart answer
một câu trả lời chua chát
- a tart answer
- hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tart":
tardo tardy tarot tart third thirty threat throat thwart tired more... - Những từ có chứa "tart":
antarthritic cream of tartar cream-of-tartar tree kick-starter redstart restart self-starter start start-up starter more... - Những từ có chứa "tart" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chanh chua đĩ rạc
Lượt xem: 610