thread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thread
Phát âm : /θred/
+ danh từ
- chỉ, sợi chỉ, sợi dây
- silk thread
chỉ tơ
- silk thread
- (nghĩa bóng) dòng, mạch
- the thread of life
dòng đời, đời người
- to lose the thread of one's argument
mất mạch lạc trong lập luận
- the thread of life
- đường ren
- (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
- to have not a dry thread on one
- ướt sạch, ướt như chuột lột
- life hung by a thread
- tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
+ ngoại động từ
- xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
- (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
- to thread one's way through the crowd
lách qua đám đông
- to thread one's way through the crowd
- ren (đinh ốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
screw thread train of thought ribbon yarn string draw weave wind meander wander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thread"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thread":
teredo tetrad thereat thereto theroid third thread thready threat throat more... - Những từ có chứa "thread":
lisle thread packthread screw-thread shoe-thread thread thread-cutter thread-mark threadbare threader threadlike more... - Những từ có chứa "thread" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ chập chằm xơ xỏ sợi xâu luồn lách ríu nhện more...
Lượt xem: 947