--

thwart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thwart

Phát âm : /θwæk/

+ tính từ & phó từ

  • ngang (trái với dọc)

+ danh từ

  • ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)

+ ngoại động từ

  • cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
    • to thwart the enemy's plans
      phá kế hoạch của địch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thwart"
Lượt xem: 648