thrift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrift
Phát âm : /θrift/
+ danh từ
- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
- (thực vật học) cây thạch thung dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parsimony parsimoniousness penny-pinching
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrift"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrift":
thrift thrifty trifid trivet turbit turbot - Những từ có chứa "thrift":
spendthrift thrift thriftiness thriftless thriftlessness thrifty unthriftiness unthrifty - Những từ có chứa "thrift" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chắt chiu tiết kiệm chính buôn
Lượt xem: 491