--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thau
+ noun
brass brass colour brass basin, wash-tub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thau"
:
tàu
tẩu
tấu
tậu
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
more...
Những từ có chứa
"thau"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brass
brassy
brassie
brazen
brazen-faced
ullage
cycladic civilisation
oreide
sponge-bath
brasslike
more...
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
thau
:
brass brass colour brass basin, wash-tub
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
phù phép
:
magic, incantation
+
đuôi nheo
:
Cờ đuôi nheo
+
quản lý
:
to managequản lý nhà máyto manage a factory