--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩu
+ noun
opium pipe tobacco pipe
+ verb
to flee, to run away to hide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẩu"
:
tàu
tẩu
tấu
tậu
tếu
thau
tháu
thầu
thấu
thêu
more...
Những từ có chứa
"tẩu"
:
đào tẩu
bôn tẩu
bại tẩu
cam tẩu mã
tẩu
tẩu mã
tẩu tán
tẩu thoát
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
tẩu
:
opium pipe tobacco pipe